Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tự động" 2 hit

Vietnamese tự động
button1
English Adverbsautomatically
Example
tự động điều chỉnh nhiệt độ
Adjust temperature automatically
Vietnamese tủ đông
button1
English Nounsfreezer
Example
bảo quản thịt trong tủ đông
store meat in the freezer

Search Results for Synonyms "tự động" 5hit

Vietnamese hệ thống thu phí tự động
button1
English Nounsetc (automatic toll collection system)
Example
Xe có hệ thống thu phí tự động.
The car has an ETC (automatic toll system).
Vietnamese giới hạn xe số tự động
button1
English Nounsat limited
Example
Tôi có giấy phép giới hạn xe số tự động.
I have an automatic-only license.
Vietnamese ô tô số tự động
button1
English Nounsautomatic car
Example
Tôi lái ô tô số tự động.
I drive an automatic car.
Vietnamese xe 2 bánh số tự động
button1
English Nounsautomatic motorcycle
Example
Cô ấy đi xe 2 bánh số tự động.
She rides an automatic scooter.
Vietnamese khóa tự động
button1
English Nounsautomatic lock
Example
Cửa có khóa tự động.
The door has an automatic lock.

Search Results for Phrases "tự động" 9hit

tự động điều chỉnh nhiệt độ
Adjust temperature automatically
Hệ thống lưu bản ghi tự động.
The system saves logs automatically.
bảo quản thịt trong tủ đông
store meat in the freezer
Xe có hệ thống thu phí tự động.
The car has an ETC (automatic toll system).
Tôi có giấy phép giới hạn xe số tự động.
I have an automatic-only license.
Tôi lái ô tô số tự động.
I drive an automatic car.
Cô ấy đi xe 2 bánh số tự động.
She rides an automatic scooter.
Cửa có khóa tự động.
The door has an automatic lock.
Tôi lái xe hơi số tự động.
I drive an automatic car.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z